số liệu thống kê về mikel oyarzabal,Thông tin cơ bản về Mikel Oyarzabal
Thông tin cơ bản về Mikel Oyarzabal
Mikel Oyarzabal là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha, sinh ngày 28 tháng 5 năm 1999. Anh hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Real Sociedad tại giải La Liga của Tây Ban Nha.
bóng đá việt namQuá trình phát triển sự nghiệp
Mikel Oyarzabal bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại câu lạc bộ Real Sociedad. Anh đã trải qua nhiều cấp độ từ trẻ đến đội một, và nhanh chóng khẳng định được tài năng của mình.
Đội bóng | Thời gian | Cấp độ |
---|---|---|
Real Sociedad | 2010-2016 | Trẻ |
Real Sociedad | 2016-nay | Đội một |
Thành tích và giải thưởng
Mikel Oyarzabal đã có những thành tích đáng kể trong sự nghiệp của mình. Dưới đây là một số thành tích và giải thưởng nổi bật của anh:
Giải thưởng | Thời gian |
---|---|
Young Player of the Year (Real Sociedad) | 2018 |
Top Scorer (Real Sociedad) | 2019 |
UEFA Europa League (Real Sociedad) | 2020 |
Phong cách chơi bóng
Mikel Oyarzabal được biết đến với phong cách chơi bóng kỹ thuật, nhanh nhẹn và có khả năng tấn công sắc bén. Anh thường xuyên tham gia vào các tình huống tấn công và đóng góp nhiều bàn thắng cho đội bóng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích một số kỹ năng cụ thể của Mikel Oyarzabal:
- Kỹ năng kỹ thuật: Mikel Oyarzabal có kỹ năng kiểm soát bóng xuất sắc, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn. Anh có thể dễ dàng di chuyển bóng qua các cầu thủ đối phương và tạo ra cơ hội tấn công.
- Khả năng tấn công: Mikel Oyarzabal có khả năng tấn công sắc bén, thường xuyên tham gia vào các tình huống dứt điểm. Anh cũng có kỹ năng sút phạt tốt, thường xuyên tạo ra những cú sút mạnh mẽ.
- Phong cách chơi bóng: Mikel Oyarzabal thường chơi ở vị trí tiền vệ tấn công, nhưng anh cũng có thể chơi ở vị trí tiền đạo phụ. Anh có khả năng phối hợp tốt với các đồng đội và tạo ra những tình huống tấn công nguy hiểm.
Thời gian thi đấu
Mikel Oyarzabal đã có nhiều thời gian thi đấu đáng kể cho Real Sociedad. Dưới đây là một số thông tin về thời gian thi đấu của anh:
Thời gian | Số trận | Số bàn thắng |
---|---|---|
2016-2017 | 20 | 3 |
2017-2018 | 30 | 5 |
2018-2019 | 35 | 10 |
2019-2020 | 35 | 12 |